⚡ Vacation Nghĩa Là Gì

Ý nghĩa của từ extended vacation là gì:extended vacation nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 1 ý nghĩa của từ extended vacation. Toggle navigation NGHIALAGI.NET Danh từ. Sự rời bỏ, sự bỏ trống, sự bỏ không, tình trạng bỏ trống (nhà..) Kỳ nghỉ hè, kỳ nghỉ lễ (ở trường học); kỳ hưu thẩm (của toà án) (như) vac, recess. long vacation. nghỉ hè. Christmas vacation. nghỉ lễ Nô-en. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) ngày nghỉ, ngày lễ (như) holiday. on vacation. 2.1 Danh từ. 2.1.1 Sự rời bỏ, sự bỏ trống, sự bỏ không, tình trạng bỏ trống (nhà..) 2.1.2 Kỳ nghỉ hè, kỳ nghỉ lễ (ở trường học); kỳ hưu thẩm (của toà án) (như) vac, recess. 2.1.3 (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) ngày nghỉ, ngày lễ (như) holiday. 2.2 Ngoại động từ. sự bỏ trống, sự bỏ không. sự bỏ, sự thôi. kỳ nghỉ hè, kỳ nghỉ lễ. long vacation: nghỉ hè. Christmas vacation: nghỉ lễ Nô-en. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thời gian nghỉ việc. on vacation: nghỉ việc. (pháp lý) kỳ hưu thẩm (của toà án) ngoại động từ. vacationless tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng vacationless trong tiếng Anh. Thông tin thuật ngữ vacationless tiếng Anh. Từ điển Anh Việt: vacationless (phát âm có thể chưa chuẩn) 10.Nghĩa của từ vacation là gì - TudienY.com. Tác giả: tudieny.com; Ngày đăng: 24 ngày trước; Xếp hạng: 5 (1294 lượt đánh giá) Xếp hạng cao nhất: 5; Xếp hạng thấp nhất: 2; Tóm tắt: Ý nghĩa tiếng việt của từ vacation trong Từ điển chuyên ngành y khoa là gì. Các cụm từ anh Vacation home là gì: ngôi nhà để nghỉ mát, Toggle navigation. X. mọi người cho em hỏi là từ sentimentality có nghĩa là gì vậy ạ, e có tra trên cambrigde mà ko hiểu rõ cho lắm ạ Vacation là gì: Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thời gian xét công việc, thời gian giám định 1.2 Thù lao xét công việc, thù lao giám định 1.3 ( số nhiều) kỳ nghỉ của tòa án, kỳ hưu thẩm Danh từ giống cái Thời gian vacation nghĩa là gì ? Để đi vào một kỳ nghỉ \u0026 quot; kỳ nghỉ \u0026 quot; Hoặc đi \ or to go \u0026quot;vacationing\u0026quot; Là khi một người đủ cao để rời khỏi thực tế trong nhiều ngày; Đôi khi thậm chí cả tuần. kQhwq. Most people living in atalca are either farmers or those visiting vacation homes. It has 33 permanent residents, as well as seasonal residents and visitors who rent vacation homes. In the 1960s new vacation and weekend homes changed the agricultural character of village. There she meets a group of kids spending their summer vacation in town. Its population during the summer vacation exceeds 100,000. Lent connotes sultry days and idle hours, especially for the children who would be going on a long school vacation. The village provides weekend and weekday programs, with a month-long program planned for school vacations. The videos were prepared in mission mode during school vacations with the help of local teachers specialising in the subject in local lingo. I still remember how he talked to us about transforming an idea into reality and the benefits of entrepreneurship when we went for long drives during our school vacations. It's not unusual to see children and teens working on boats during the summer months or on school vacations to earn extra cash. Ý nghÄ©a cá»§a tá» vacation là gì vacation nghÄ©a là gì? Ở Äây bạn tìm thấy 4 ý nghÄ©a cá»§a tá» vacation. Bạn cÅ©ng có thể thêm má»™t Äịnh nghÄ©a vacation mình 1 1 0 Sá»± bỏ trá»ng, sá»± bỏ không. Sá»± bỏ, sá»± thôi. Kỳ nghỉ hè, kỳ nghỉ lá»…. ''long '''vacation''''' — nghỉ hè ''Christmas '''vacation''''' — nghỉ lá»… Nô- [..] 2 1 0 vacation[vÉ™'keiâˆn]danh tá»ngoại Äá»™ng tá»Tất cảdanh tá» má»™t trong những khoảng ngưng nghỉ giữa các học kỳ ở các trường Äại học và các phiên toà ; kỳ nghỉ lá» [..] 3 0 0 vacation- Danh tá»tá» Anh Mỹ kỳ nghỉ, kỳ nghỉ dưỡng, kỳ nghỉ Äi du lịch - Đồng nghÄ©a như tiếng Anh là "Holiday"- I take a vacation with my wife. Tôi Äi nghỉ dưỡng vá»›i vợ cá»§a - Ngà y 23 tháng 12 năm 2018 4 0 1 vacationTrong tiếng anh, tá» "vacation" là danh tá» có nghÄ©a là kỳ nghỉ hè, kỳ nghỉ lá»… Ví dụ 1 This summer vacation I have a lot of travel plants. Kỳ nghỉ hè này tôi có rất nhiều kế hoạch Äi du lịch Ví dụ 2 What do you do on school vacations? Bạn làm gì vào kỳ nghỉ ở trường? Tá»-Äiá» là má»™t tá» Äiển ÄÆ°á»£c viết bởi những người như bạn và tôi. Xin vui lòng giúp Äỡ và thêm má»™t tá». Tất cả các loại tá» ÄÆ°á»£c hoan nghênh! Thêm ý nghÄ©a vacationvacation /və'keiʃn/ danh từ sự bỏ trống, sự bỏ không sự bỏ, sự thôi kỳ nghỉ hè, kỳ nghỉ lễlong vacation nghỉ hèChristmas vacation nghỉ lễ Nô-en từ Mỹ,nghĩa Mỹ thời gian nghỉ việcon vacation nghỉ việc pháp lý kỳ hưu thẩm của toà án ngoại động từ từ Mỹ,nghĩa Mỹ + in, at đi nghỉto go vacationing đi nghỉ hè, đi nghỉ mát mùa nghỉ kỳ hưu thẩm kỳ nghỉvacation with pay kỳ nghỉ được trả lương kỳ nghỉ của tòa án ngày lễ ngày nghỉ sự nghỉvacation vac kỳ hưu thẩmvacation vac kỳ nghỉvacation home ngôi nhà để nghỉ mátvacation homes chỗ ở, nơi ở phụvacation savings plan kế hoạch tiết kiệm để đi nghỉ mátvacation trip chuyến đi nghỉ mátvacation trip chuyến du ngoạnXem thêm holiday, holiday

vacation nghĩa là gì